Gạo nếp hay gạo tẻ, là loại gạo phổ biến ở Châu Á. Gạo có hình dáng tròn, ngắn có màu tráng đục như sữa. Khi nấu chín gạo nở ít, dẻo nhiều có hương thơm và vị ngọt dịu.
Gạo tẻ là gì?
Gạo trắng (gạo tẻ) là loại gạo quen thuộc trong mỗi gia đình người Việt. Gạo được thu hoạch từ lúa sau đó trải qua quy trình xây xát tách bỏ phần vỏ trấu để thu được hạt gạo ngắn, màu đục hơn các loại gạo khác.Gạo trắng (gạo tẻ) là loại gạo quen thuộc trong mỗi gia đình người Việt. Gạo trắng (gạo tẻ) là loại gạo quen thuộc trong mỗi gia đình người Việt
Cách phân biệt gạo nếp và gạo tẻ
Về hình thái
Gạo nếp có dạng hạt dài, hoặc hạt ngắn tương đối tròn trịa. Nhưng cùng màu trắng sữa giống sáp.Trong khi gạo tẻ hạt dài và nhỏ hơn. Màu trắng đục hơi trong.Phân biệt gạo nếp và gạo tẻ
Về hương vị
Cả gạo nếp và gạo tẻ đều cho cảm giác ngọt khi ăn. Lhờ lượng đường có sẵn trong hạt gạo.- Gạo nếp có độ kết dính cao, nở kém khi nấu, dẻo hơn gạo tẻ. Khi chín các hạt thường kết dính với nhau chứ không tơi xốp. Cho cảm giác no lâu hơn khi ăn.- Gạo tẻ cho độ nở hạt cao, cần dùng nhiều nước hơn khi nấu. Độ dẻo kém hơn gạo nếp nên khi chín ít kết dính. Các hạt rời rạc tơi xốp hơn so với gạo nếp, dễ ăn hơn.
Về giá trị dinh dưỡng
Thành phần chứa các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như tinh bột, protein, vitamin C, B1, Niacin, Canxi, sắt… Trong 100 g gạo tẻ chứa 350 kcal, nó là nguồn cung cấp dinh dưỡng và năng lượng cần thiết cho cơ thể. Gạo nếp so với gạo tẻ được đánh giá giàu dưỡng chất hơn. Đặc biệt với loại gạo nếp cẩm.
Chúng bổ sung sắt, chất xơ, chất chống oxy hóa, vitamin E tăng cường sức khỏe và sức đề kháng cho cơ thể. Gạo nếp tính nóng, vị ngọt, dễ tiêu hóa, ăn vào ấm búng. Trong 100 g gạo nếp chứa 344 kcal.Sự khác biệt lớn nhất người dùng dễ dàng nhận thấy. Khi ăn gạo nếp và gạo tẻ là gạo nếp cho cảm giác no lâu hơn.
Sự khác biệt này là do độ kết dính của hạt gạo. Để nấu được 1 chén cơm nếp thì cần nhiều lượng gạo hơn so với nấu 1 chén cơm gạo tẻ, vì gạo nếp nở kém, độ kết dính lại cao.Đó là nguyên do vì sao ăn cùng 1 chén cơm nhưng gạo nếp lại cho cảm giác no và no lâu hơn gạo tẻ.
Về ứng dụng thực tế của gạo tẻ
Gạo tẻ chủ yếu được sử dụng để nấu cơm, dùng thường xuyên trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, khó bị thay thế. Gạo tẻ được dùng nấu cháo có tác dụng giải cảm, dễ tiêu cho người ốm bệnh.Trong khi gạo nếp có tính ứng dụng đa dạng hơn: nấu cơm nếp, nấu xôi, làm bánh (bánh trưng, bánh dày, bánh tét…), ủ rượu…
Lợi ích của gạo tẻ trong canh gà đông trùng – Ngọc Hương Food
Gạo tẻ trong canh gà đông trùng của Ngọc Hương Food mang đến nhiều lợi ích đáng chú ý.
Dinh dưỡng: nguồn giàu vitamin nhóm B, chất xơ và khoáng chất, cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe.
Giảm cân: có chỉ số gốc glycemic thấp, giúp duy trì đường huyết ổn định và hỗ trợ quá trình giảm cân.
Tiêu hóa tốt: Chất xơ giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm triệu chứng táo bón và đầy hơi.
Năng lượng: cung cấp năng lượng kéo dài, giúp duy trì sự tỉnh táo và tăng cường hiệu suất làm việc.
Hương vị độc đáo: Gạo tẻ trong canh gà đông trùng mang đến hương vị đặc trưng và tạo sự phong phú cho món ăn.
Gạo tẻ trong canh gà đông trùng của Ngọc Hương Food không chỉ là nguồn cung cấp dinh dưỡng. Mà còn mang lại lợi ích sức khỏe và sự thú vị trong thực đơn hàng ngày.
Cách Nấu Canh Gà Đông Trùng – Sử dụng nước dùng chất lượng cao
Nước dùng là yếu tố quan trọng trong món canh gà đông trùng. Sử dụng nước dùng chất lượng cao bằng cách đun sôi nước và các loại gia vị như hành, gừng, hạt tiêu,gạo tẻ. Để tạo ra hương vị tươi ngon và đậm đà. Bạn cũng có thể sử dụng nước dùng từ xương gà để mang đến hương vị đặc biệt hơn.
Lựa chọn rau củ tươi và gạo tẻ
Thêm rau củ tươi vào canh gà đông trùng không chỉ tăng thêm hương vị mà còn cung cấp thêm dinh dưỡng. Lựa chọn các loại rau củ đa dạng như cà rốt, khoai tây, nấm, bông cải xanh để tạo sự phong phú cho món canh. Hãy chọn những loại rau củ tươi ngon, không bị héo, và nên rửa sạch trước khi sử dụng.
Cách Nấu Canh Gà Đông Trùng – Thích nghi gia vị theo khẩu vị cá nhân
Để canh gà đông trùng thêm phần ngon miệng, hãy thích nghi gia vị theo khẩu vị cá nhân. Có thể thêm muối, đường, nước mắm, gia vị nấu canh như hành, gừng, hạt tiêu. Để tạo nên một hương vị độc đáo và phù hợp với sở thích của bạn.
Mẹo về quy trình Cách Nấu Canh Gà Đông Trùng
Rửa sạch gà và đông trùng
Trước khi bắt đầu nấu canh. Hãy rửa sạch gà và đông trùng để loại bỏ bụi bẩn và tăng tính an toàn thực phẩm. Rửa gà dưới nước lạnh và sử dụng bàn chải để làm sạch vùng da và lông. Rửa đông trùng bằng nước ấm và vòi sen nhẹ nhàng.
Đun sôi nước dùng và gia vị trước khi thêm gà
Để tạo hương vị tươi ngon. Đun sôi nước dùng và gia vị như hành, gừng, hạt tiêu, gạo tẻ trước khi thêm gà vào nồi. Đun sôi nước dùng trong một nồi lớn. Sau đó thêm các gia vị và đun sôi trong khoảng 10-15 phút để gia vị hòa quyện.
Nấu gà đến khi chín mềm trước khi thêm đông trùng
Sau khi nước dùng đã đun sôi, thêm gà vào nồi và nấu cho đến khi gà chín mềm. Thời gian nấu tùy thuộc vào kích thước và loại gà, thường mất khoảng 30-45 phút. Đảm bảo gà chín mềm nhưng không quá nấu quá lâu. Để tránh làm mất đi độ ngon và độ mềm của thịt gà.
Thêm đông trùng và gạo tẻ vào thời điểm phù hợp
Khi gà đã chín mềm, thêm đông trùng và rau củ vào nồi. Đông trùng thường đã được chế biến sẵn. Vì vậy chỉ cần thêm vào nồi và nấu trong khoảng 5 phút để đảm bảo đông trùng không bị quá nấu. Thêm rau củ sau đó và nấu thêm khoảng 5 phút nữa cho rau củ chín mềm nhưng vẫn giữ được độ tươi ngon.
Nêm nếm và tắt bếp
Cuối cùng, hãy nêm nếm canh để điều chỉnh vị muối, đường, nước mắm hoặc gia vị khác theo khẩu vị cá nhân của bạn. Khi đã đạt được hương vị mong muốn, tắt bếp và thưởng thức canh gà đông trùng ngon lành.
>> Xem thêm: Cháo Gà Đông Trùng